Mời cập nhật bản tin mới nhất bảng xếp hạng bóng đá Đức, Hà Lan, Pháp được cập nhật chi tiết, cùng những thông tin mới nhất của giải đấu được cập nhật dưới đây.
Xem bảng xếp hạng bóng đá Đức, Hà Lan, Pháp, Thái Lan
Bảng xếp hạng bóng đá Đức
Đội Bóng
Thành tích
HS/Điểm
TT
CLB
ST
T
H
B
Tg
Th
HS
Đ
Bayern München
34
24
6
4
88
32
56
78
Borussia Dortmund
34
23
7
4
81
44
37
76
RB Leipzig
34
19
9
6
63
29
34
66
Bayer Leverkusen
34
18
4
12
69
52
17
58
Borussia M’gladbach
34
16
7
11
55
42
13
55
Wolfsburg
34
16
7
11
62
50
12
55
Eintracht Frankuf
34
15
9
10
60
48
12
54
Werder Bremen
34
14
11
9
58
49
9
53
Hoffenheim
34
13
12
9
70
52
18
51
Fortuna Düsseldorf
34
13
5
16
49
65
-16
44
Hertha BSC
34
11
10
13
49
57
-8
43
Mainz 05
34
12
7
15
46
57
-11
43
Freiburg
34
8
12
14
46
61
-15
36
Schalke 04
34
8
9
17
37
55
-18
33
Augsburg
34
8
8
18
51
71
-20
32
Stuttgart
34
7
7
20
32
70
-38
28
Hannover 96
34
5
6
23
31
71
-40
21
Nürnberg
34
3
10
21
26
68
-42
19
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm
Bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan
XH
Đội
Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
1
Ajax
34
28
2
4
119
32
87
86
2
PSV Eindhoven
34
26
5
3
98
26
72
83
3
Feyenoord
34
20
5
9
75
41
34
65
4
AZ Alkmaar
34
17
7
10
64
43
21
58
5
Vitesse Arnhem
34
14
11
9
70
51
19
53
6
Utrecht
34
15
8
11
60
51
9
53
7
Heracles Almelo
34
15
3
16
61
68
-7
48
8
Groningen
34
13
6
15
39
41
-2
45
9
ADO Den Haag
34
12
9
13
58
63
-5
45
10
Willem II
34
13
5
16
58
72
-14
44
11
Heerenveen
34
10
11
13
64
73
-9
41
12
VVV Venlo
34
11
8
15
47
63
-16
41
13
Zwolle
34
11
6
17
44
57
-13
39
14
Emmen
34
10
8
16
41
72
-31
38
15
Fortuna Sittard
34
9
7
18
50
80
-30
34
16
SBV Excelsior
34
9
6
19
46
79
-33
33
17
De Graafschap
34
8
5
21
38
75
-37
29
18
NAC Breda
34
5
8
21
29
74
-45
23
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp
Đội Bóng
Thành tích
HS/Điểm
TT
CLB
ST
T
H
B
Tg
Th
HS
Đ
PSG
38
29
4
5
105
35
70
91
Lille
38
22
9
7
68
33
35
75
Olympique Lyonnais
38
21
9
8
70
47
23
72
Saint-Étienne
38
19
9
10
59
41
18
66
Olympique Marseille
38
18
7
13
60
52
8
61
Montpellier
38
15
14
9
53
42
11
59
Nice
38
15
11
12
30
35
-5
56
Reims
38
13
16
9
39
42
-3
55
Nîmes
38
15
8
15
57
58
-1
53
Rennes
38
13
13
12
55
52
3
52
Strasbourg
38
11
16
11
58
48
10
49
Nantes
38
13
9
16
48
48
0
48
Angers SCO
38
10
16
12
44
49
-5
46
Bordeaux
38
10
11
17
34
42
-8
41
Amiens SC
38
9
11
18
31
52
-21
38
Toulouse
38
8
14
16
35
57
-22
38
Monaco
38
8
12
18
38
57
-19
36
Dijon
38
9
7
22
31
60
-29
34
Caen
38
7
12
19
29
54
-25
33
Guingamp
38
5
12
21
28
68
-40
27
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm